Thương mại là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Thương mại là hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia nhằm đáp ứng nhu cầu và tạo ra giá trị kinh tế. Nó đóng vai trò trung tâm trong nền kinh tế thị trường, thúc đẩy tăng trưởng, tối ưu nguồn lực và kết nối các chuỗi cung ứng toàn cầu.
Định nghĩa và bản chất của thương mại
Thương mại là hoạt động trao đổi hàng hóa, dịch vụ và giá trị kinh tế giữa các cá nhân, doanh nghiệp hoặc quốc gia. Mục đích của thương mại là đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, tối ưu hóa nguồn lực và tạo ra lợi ích cho các bên tham gia. Đây là một trong những trụ cột của nền kinh tế thị trường hiện đại.
Về bản chất, thương mại dựa trên nguyên tắc giá trị tương đương: một bên cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ, đổi lại nhận được giá trị tương xứng dưới dạng tiền tệ, tài sản, hoặc hàng hóa khác. Quá trình này được điều tiết bởi các quy luật cung – cầu, hệ thống giá cả, và khung pháp lý hiện hành. Ngoài ra, yếu tố tin cậy và tính minh bạch trong giao dịch cũng đóng vai trò cốt lõi để đảm bảo thương mại vận hành bền vững.
Có thể phân loại thương mại thành hai nhóm hoạt động chính:
- Thương mại hàng hóa: bao gồm việc mua bán sản phẩm hữu hình như nguyên liệu, máy móc, thực phẩm, v.v.
- Thương mại dịch vụ: bao gồm các hoạt động như tư vấn, vận chuyển, tài chính, bảo hiểm, đào tạo, v.v.
Phân loại thương mại
Tùy vào phạm vi, công cụ và phương thức hoạt động, thương mại được chia thành nhiều loại khác nhau. Mỗi hình thức có đặc điểm, ưu điểm và thách thức riêng trong thực tiễn triển khai. Phân loại chính gồm:
- Thương mại nội địa: diễn ra trong phạm vi một quốc gia, giữa các thực thể kinh tế nội địa.
- Thương mại quốc tế: liên quan đến việc xuất nhập khẩu giữa các quốc gia hoặc khối kinh tế.
- Thương mại song phương: trao đổi hàng hóa giữa hai quốc gia cụ thể.
- Thương mại đa phương: liên quan đến nhiều quốc gia và thường được điều chỉnh qua các hiệp định thương mại tự do hoặc tổ chức quốc tế.
- Thương mại điện tử: sử dụng nền tảng số để thực hiện giao dịch mua bán từ xa, đặc biệt phát triển mạnh từ những năm 2000 trở lại đây (UNCTAD là nguồn phân tích toàn diện).
Ngoài ra còn có thể phân biệt thương mại theo hình thức sở hữu (nhà nước, tư nhân, hợp tác xã), quy mô (bán buôn, bán lẻ), hoặc loại hàng hóa giao dịch (nguyên liệu, hàng tiêu dùng, sản phẩm trung gian, dịch vụ số, v.v.).
Dưới đây là bảng so sánh ba loại hình thương mại phổ biến:
Tiêu chí | Thương mại nội địa | Thương mại quốc tế | Thương mại điện tử |
---|---|---|---|
Phạm vi | Trong nước | Liên quốc gia | Trực tuyến, không ranh giới địa lý |
Pháp lý | Luật trong nước | Luật quốc tế + trong nước | Pháp luật số và an ninh mạng |
Chi phí | Thấp | Cao (thuế, vận tải) | Thấp hơn nhờ tự động hóa |
Tốc độ giao dịch | Trung bình | Chậm hơn do thủ tục | Rất nhanh (giao dịch thời gian thực) |
Vai trò của thương mại trong nền kinh tế
Thương mại đóng vai trò trung tâm trong việc kích thích tăng trưởng kinh tế, phân bổ hiệu quả nguồn lực và thúc đẩy sự phát triển của thị trường lao động. Khi thương mại phát triển, sản xuất được mở rộng, doanh nghiệp có động lực đổi mới, nhà đầu tư có cơ hội sinh lời và người tiêu dùng được tiếp cận với nhiều lựa chọn hơn.
Theo số liệu từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), các nền kinh tế có mức độ mở cửa thương mại cao thường có tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người cao hơn từ 1–1,5% so với các nền kinh tế đóng. Việc tham gia vào chuỗi thương mại toàn cầu giúp các nước đang phát triển nâng cao trình độ công nghệ, cải thiện năng suất và đẩy mạnh quá trình công nghiệp hóa.
Một số lợi ích cụ thể của thương mại đối với nền kinh tế bao gồm:
- Thúc đẩy sản xuất trong nước thông qua cạnh tranh lành mạnh.
- Gia tăng thu nhập và tạo việc làm, đặc biệt trong các lĩnh vực như xuất khẩu và logistics.
- Khuyến khích đổi mới và chuyển giao công nghệ.
- Tăng nguồn thu ngân sách từ thuế xuất nhập khẩu và thuế tiêu thụ hàng hóa.
Mặt khác, thương mại cũng có thể khiến một số ngành kém cạnh tranh bị thu hẹp. Do đó, vai trò của nhà nước trong điều tiết và hỗ trợ chuyển đổi cơ cấu kinh tế là rất quan trọng để đảm bảo thương mại tạo ra tăng trưởng bao trùm.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động thương mại
Thương mại không diễn ra trong môi trường tĩnh mà chịu ảnh hưởng bởi hàng loạt yếu tố từ chính sách công đến điều kiện thị trường. Sự thay đổi của một yếu tố có thể tác động dây chuyền đến toàn bộ hệ sinh thái thương mại. Những yếu tố chính bao gồm:
- Thuế quan: Mức thuế đánh vào hàng nhập khẩu làm thay đổi giá cả, ảnh hưởng đến sức cạnh tranh và khối lượng giao dịch.
- Chính sách phi thuế: Bao gồm các rào cản kỹ thuật, tiêu chuẩn vệ sinh, hạn ngạch, thủ tục hành chính gây cản trở luồng thương mại.
- Chi phí logistics: Gồm vận tải, lưu kho, bảo hiểm; là yếu tố then chốt quyết định tốc độ và chi phí thương mại.
- Tỷ giá hối đoái: Biến động tỷ giá có thể khiến hàng hóa xuất khẩu trở nên đắt đỏ hoặc rẻ hơn, tác động đến cán cân thương mại.
- Hiệp định thương mại: Việc ký kết các FTA giúp giảm thuế, mở cửa thị trường, tăng tính minh bạch và tạo niềm tin cho nhà đầu tư.
Các yếu tố khác bao gồm:
- Hạ tầng công nghệ (thương mại điện tử, truy xuất nguồn gốc)
- Chính trị – xã hội (xung đột, cấm vận, dịch bệnh)
- Thị hiếu và hành vi người tiêu dùng (chuyển đổi xanh, tiêu dùng có đạo đức)
Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này thường khác nhau theo ngành và khu vực. Ví dụ, ngành nông sản chịu tác động mạnh từ rào cản kỹ thuật; ngành công nghệ cao lại nhạy cảm với vấn đề sở hữu trí tuệ và an ninh dữ liệu. Do đó, chiến lược thương mại phải được xây dựng phù hợp với bối cảnh cụ thể của từng thị trường mục tiêu.
Chuỗi cung ứng và thương mại toàn cầu
Thương mại hiện đại gắn chặt với các chuỗi cung ứng toàn cầu (Global Supply Chains – GSCs), nơi sản xuất không còn tập trung ở một quốc gia duy nhất mà được phân tán qua nhiều khu vực để tận dụng chi phí, công nghệ và nguồn lực khác nhau. Một chiếc điện thoại thông minh có thể được thiết kế tại Mỹ, lắp ráp tại Việt Nam, sử dụng chip từ Đài Loan và màn hình từ Hàn Quốc. Sự phối hợp này làm tăng hiệu quả sản xuất nhưng cũng khiến chuỗi cung ứng dễ bị tổn thương trước các cú sốc toàn cầu.
Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới, đại dịch COVID-19 đã làm gián đoạn nghiêm trọng các chuỗi cung ứng toàn cầu, dẫn đến tình trạng thiếu hụt hàng hóa, tăng giá nguyên liệu và làm chậm tốc độ phục hồi kinh tế. Những sự kiện như xung đột Nga–Ukraine hay căng thẳng Mỹ–Trung cũng làm dấy lên xu hướng "đa dạng hóa chuỗi cung ứng" và "dịch chuyển sản xuất" về gần thị trường tiêu dùng (reshoring hoặc nearshoring).
Một chuỗi cung ứng thương mại thường gồm 5 giai đoạn chính:
- Thu mua nguyên liệu
- Sản xuất và lắp ráp
- Vận chuyển quốc tế
- Lưu kho và phân phối nội địa
- Bán lẻ và dịch vụ hậu mãi
Cân bằng thương mại và cán cân thanh toán
Cân bằng thương mại (Balance of Trade) phản ánh mức chênh lệch giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia. Đây là chỉ số then chốt thể hiện sức khỏe thương mại quốc gia trong ngắn và trung hạn.
Nếu kết quả dương, quốc gia đang có thặng dư thương mại; nếu âm, là thâm hụt thương mại. Cả hai trạng thái đều có mặt tích cực và tiêu cực tùy vào bối cảnh kinh tế cụ thể.
Ví dụ:
- Thặng dư thương mại giúp tích lũy ngoại tệ, ổn định tỷ giá và nâng cao sức mạnh tài chính quốc gia.
- Thâm hụt thương mại nếu kéo dài có thể gây áp lực lên đồng tiền nội địa, gia tăng nợ vay và phụ thuộc vào hàng hóa nước ngoài.
Cân bằng thương mại là một phần của cán cân thanh toán (Balance of Payments – BoP), bên cạnh các khoản mục về dịch vụ, đầu tư, và chuyển nhượng. Theo dõi cán cân thanh toán giúp các ngân hàng trung ương điều chỉnh chính sách tỷ giá, lãi suất và quản lý rủi ro ngoại hối.
Thương mại và phát triển bền vững
Thương mại có tiềm năng thúc đẩy phát triển bền vững nếu được quản trị đúng cách. Việc tiếp cận thị trường quốc tế giúp doanh nghiệp nâng cao tiêu chuẩn sản xuất, sử dụng hiệu quả tài nguyên, và áp dụng công nghệ thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, thương mại không kiểm soát cũng có thể dẫn đến khai thác quá mức tài nguyên, xâm hại môi trường và vi phạm quyền lao động.
Các hiệp định thương mại hiện đại như CPTPP hay EVFTA đã tích hợp các điều khoản về:
- Bảo vệ môi trường sinh thái
- Giảm phát thải carbon
- Tuân thủ công ước của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO)
Theo OECD, các chính sách thương mại nên bao gồm cả cơ chế điều chỉnh biên giới carbon, hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi xanh, và quy định truy xuất nguồn gốc đối với hàng hóa có rủi ro môi trường cao (như gỗ, dệt may, thủy sản).
Vai trò của các tổ chức quốc tế trong thương mại
Các tổ chức quốc tế đóng vai trò nền tảng trong việc duy trì trật tự thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp một cách công bằng. Trong số đó, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là định chế trung tâm với 164 thành viên, điều hành hơn 98% luồng thương mại toàn cầu.
WTO thực hiện ba chức năng chính:
- Thiết lập và giám sát thực thi các hiệp định thương mại đa phương
- Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các thành viên
- Hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chính sách cho các nước đang phát triển
- IMF: Hỗ trợ tài chính, giám sát tỷ giá và ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế
- World Bank: Tài trợ phát triển hạ tầng thương mại, logistics, năng lượng
- UNCTAD: Phân tích xu hướng và chính sách thương mại – đầu tư toàn cầu
Việc tuân thủ các nguyên tắc của các tổ chức này giúp tăng độ tin cậy, minh bạch và hấp dẫn của một nền kinh tế trong mắt nhà đầu tư quốc tế.
Xu hướng tương lai của thương mại
Thương mại toàn cầu đang đứng trước những thay đổi mang tính cấu trúc. Các xu hướng mới bao gồm:
- Số hóa và tự động hóa logistics
- Ứng dụng blockchain vào truy xuất nguồn gốc và minh bạch chuỗi cung ứng
- Thương mại dịch vụ số như phần mềm, tài chính, đào tạo, sáng tạo nội dung
- Áp lực chuyển đổi sang thương mại xanh và carbon thấp
Các mô hình “thương mại phi vật thể” ngày càng phổ biến, khi giao dịch không còn giới hạn ở hàng hóa hữu hình mà mở rộng sang dữ liệu, bản quyền, mã nguồn và dịch vụ qua nền tảng số. Điều này đòi hỏi hệ thống pháp lý phải thích ứng với các vấn đề mới như an ninh mạng, thuế số, và quyền riêng tư.
Theo phân tích của UNCTAD, trong 10 năm tới, thương mại điện tử xuyên biên giới và dịch vụ kỹ thuật số sẽ là động lực tăng trưởng chính cho cả các nền kinh tế phát triển và đang phát triển.
Thách thức và cơ hội của Việt Nam trong thương mại
Việt Nam là một trong những nền kinh tế mở cửa mạnh nhất khu vực với tỷ lệ tổng kim ngạch xuất nhập khẩu so với GDP đạt trên 185% (2023). Việc ký kết hơn 15 hiệp định thương mại tự do (FTA) giúp Việt Nam tiếp cận gần như toàn bộ các thị trường lớn trên thế giới.
Tuy nhiên, Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức nội tại:
- Phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu (dệt may, da giày, điện tử)
- Công nghiệp hỗ trợ yếu, chuỗi giá trị thấp
- Chi phí logistics cao (chiếm ~20% GDP)
- Thiếu nhân lực kỹ thuật và quản lý thương mại quốc tế
Để tận dụng cơ hội, Việt Nam cần:
- Đẩy mạnh số hóa thương mại và tự động hóa thủ tục hải quan
- Đầu tư vào logistics thông minh và hạ tầng kết nối khu vực
- Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa nâng cao năng lực cạnh tranh
- Xây dựng thương hiệu quốc gia gắn với tiêu chuẩn xanh và chất lượng cao
Tài liệu tham khảo
- World Trade Organization (WTO). https://www.wto.org/
- International Monetary Fund (IMF). https://www.imf.org/
- World Bank. https://www.worldbank.org/
- OECD - Environment and Trade. https://www.oecd.org/
- UNCTAD - E-Commerce and Digital Economy. https://unctad.org/
- World Economic Forum. https://www.weforum.org/
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thương mại:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10